STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
11 | Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản | 1.000778.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
12 | Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi (TTHC cấp tỉnh) | 2.001850.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
13 | Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh | 1.009669.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
14 | Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) | 2.001770.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
15 | Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) | 1.004283.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
16 | Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) | 1.011516.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
17 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) | 1.011517.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
18 | Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) | 1.011518.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
1 | Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất | 1.011445.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
2 | Công khai địa chỉ tiếp nhận, phản ánh kiến nghị về quy định hành chính | Chi tiết thủ tục | |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
1 | Cấp giấy phép môi trường | 1.010723.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
2 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
3 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định (đã thành lập) | 1.003907.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |