STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
11 | Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần | 1.005408.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
12 | Gia hạn, điều chỉnh giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất | 2.001738.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
13 | Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất | 1.004122.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
14 | Chấp thuận nội dung về phương án chuyển nước | 1.012498.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |