STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
11 | Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) | 1.010735.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
12 | Cấp lại giấy phép môi trường | 1.010730.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
13 | Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường | 1.010729.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
14 | Cấp đổi giấy phép môi trường | 1.010728.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
15 | Cấp giấy phép môi trường | 1.010727.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
16 | Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.010733.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
37 | Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ | 1.011671.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
38 | Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II | 1.000049.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
39 | Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn | 1.000943.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
40 | Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn | 1.000970.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
41 | Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn | 1.000987.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
42 | Phê duyệt kế hoạch tác động vào thời tiết trong địa giới hành chính của tỉnh | 1.013863.H18 | Chi tiết thủ tục |
43 | Phê duyệt nội dung trao đổi thông tin, dữ liệu khí tượng thủy văn, giám sát biến đổi khí hậu với tổ chức quốc tế, tổ chức, cá nhân nước ngoài không thuộc điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên đối với thông tin, dữ liệu khí tượng thủy văn, giám sát biến đổi khí hậu trong địa giới hành chính của tỉnh | 1.013861.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
1 | Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất | 1.012753.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
2 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi | 1.012818.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
3 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót | 1.012796.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
4 | Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 | 1.012817.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |