STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
39 | Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ | 1.011671.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
40 | Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II | 1.000049.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
41 | Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn | 1.000970.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
42 | Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn | 1.000943.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
43 | Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn | 1.000987.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
44 | CÔNG KHAI ĐỊA CHỈ TIẾP NHẬN PHẢN ÁNH, KIẾN NGHỊ VỀ QUY ĐỊNH HÀNH CHÍNH | Chi tiết thủ tục | |
45 | Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) | 1.004237.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
1 | Thủ tục xét tuyển viên chức | 1.005392.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
2 | Thủ tục thi nâng ngạch công chức | 2.002157.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
3 | Đăng ký văn bản thông báo về việc xử lý tài sản thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | 2.000801.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
4 | Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | 1.004583.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
5 | Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở | 1.001696.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
6 | Thủ tục thi tuyển Viên chức | 1.005388.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
7 | Thủ tục thi tuyển công chức | 1.005384.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
8 | Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức | 1.005394.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
9 | Thủ tục tiếp nhận vào làm viên chức | 1.005393.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
10 | Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức | 1.005385.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
1 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh | 2.002407.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
2 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh | 2.002411.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
3 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh | 2.002394.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
4 | Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh | 1.010943.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
5 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh | 2.002499.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
6 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | 2.002401.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
7 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.002402.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
8 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.002403.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
9 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | 2.002400.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
STT | Tên thủ tục hành chính | Mã thủ tục hành chính | Thông tin chi tiết |
10 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) | 2.002192.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |
11 | Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) | 2.002191.000.00.00.H18 | Chi tiết thủ tục |